Yên Đài Loan
1⁄100 | sen (錢) |
---|---|
Hối đoái | 1 yen = TW$1 |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Đài Loan |
Sử dụng tại | Đài Loan |
Ngày ra đời | 1895 |
Yên Đài Loan
1⁄100 | sen (錢) |
---|---|
Hối đoái | 1 yen = TW$1 |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Đài Loan |
Sử dụng tại | Đài Loan |
Ngày ra đời | 1895 |
Thực đơn
Yên Đài LoanLiên quan
Yên Yên Nhật Yên Định Yên (nước) Yên Mỹ Yên Mô Yên Bái Yên Thành Yên Khánh Yên PhongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yên Đài Loan https://web.archive.org/web/20020723181541/http://...